Có 2 kết quả:
老驥 lǎo jì ㄌㄠˇ ㄐㄧˋ • 老骥 lǎo jì ㄌㄠˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old thoroughbred
(2) fig. aged person with great aspirations
(2) fig. aged person with great aspirations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old thoroughbred
(2) fig. aged person with great aspirations
(2) fig. aged person with great aspirations
Bình luận 0